Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều

/ʁe/

/ʁe/

/ʁe/

  1. (Âm nhạc) .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ʐɛ̰˩˧ɹɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ˩˩ɹɛ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Nói voi kêu.
    Voi , ngựa hí inh tai.
  2. Nói nắng hay mưa xiên vào, hắt vào.
    Nắng đầu hồi.

Tham khảo

[sửa]