brand loyalty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈlɔɪ.əl.ti/
Danh từ
[sửa]brand loyalty / ˈlɔɪ.əl.ti/
- ((econ)) Sự trung thành với nhãn hiệu.
Tham khảo
[sửa]- "brand loyalty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)