bransje
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bransje | bransjen |
Số nhiều | bransjer | bransjene |
bransje gđ
- Ngành (thương mại).
- Jeg har arbeidet i denne bransjen i tolv År.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bransjekunnskap gđ: Sự hiểu biết, kiến thức chuyên môn trong ngành.
Tham khảo[sửa]
- "bransje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)