braque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁak/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
braque /bʁak/ |
braques /bʁak/ |
braque gđ /bʁak/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | braque /bʁak/ |
braques /bʁak/ |
Giống cái | braque /bʁak/ |
braques /bʁak/ |
braque /bʁak/
Tham khảo
[sửa]- "braque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)