braque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
braque
/bʁak/
braques
/bʁak/

braque /bʁak/

  1. Giống chó brac (chó săn cụp tai, lông ngắn).

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực braque
/bʁak/
braques
/bʁak/
Giống cái braque
/bʁak/
braques
/bʁak/

braque /bʁak/

  1. (Thân mật) Ngớ ngẩn; lẩn thẩn.
    Personne un peu braque — người hơi lẩn thẩn

Tham khảo[sửa]