Bước tới nội dung

breaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbreɪ.kiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

breaking /ˈbreɪ.kiɳ/

  1. (Tech) Cắt, ngắt (d).

Tham khảo