Bước tới nội dung

breathtakingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɛθ.ˌteɪ.kɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

breathtakingly /ˈbrɛθ.ˌteɪ.kɪŋ.li/

  1. Ngoạn mục, hấp dẫn.

Tham khảo

[sửa]