brecciate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɛ.tʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

brecciate ngoại động từ /ˈbrɛ.tʃi.ˌeɪt/

  1. Làm vỡ đá ra mảnh vụn.

Tham khảo[sửa]