Bước tới nội dung

bretteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bretteur
/bʁɛ.tœʁ/
bretteurs
/bʁɛ.tœʁ/

bretteur /bʁɛ.tœʁ/

  1. Người thích đấu kiếm.

Tham khảo

[sửa]