breveté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁǝv.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | breveté /bʁǝv.te/ |
brevetées /bʁǝv.te/ |
Giống cái | brevetée /bʁǝv.te/ |
brevetées /bʁǝv.te/ |
breveté /bʁǝv.te/
- Đã được cấp bằng.
- Elève breveté — học sinh đã được cấp bằng
- Une invention brevetée — một sáng chế đã được cấp bằng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | breveté /bʁǝv.te/ |
brevetés /bʁǝv.te/ |
Số nhiều | breveté /bʁǝv.te/ |
brevetés /bʁǝv.te/ |
breveté /bʁǝv.te/
Tham khảo[sửa]
- "breveté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)