Bước tới nội dung

breveté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁǝv.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực breveté
/bʁǝv.te/
brevetées
/bʁǝv.te/
Giống cái brevetée
/bʁǝv.te/
brevetées
/bʁǝv.te/

breveté /bʁǝv.te/

  1. Đã được cấp bằng.
    Elève breveté — học sinh đã được cấp bằng
    Une invention brevetée — một sáng chế đã được cấp bằng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít breveté
/bʁǝv.te/
brevetés
/bʁǝv.te/
Số nhiều breveté
/bʁǝv.te/
brevetés
/bʁǝv.te/

breveté /bʁǝv.te/

  1. Người được cấp bằng.

Tham khảo

[sửa]