Bước tới nội dung

bridge circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɪdʒ ˈsɜː.kət/

Danh từ

[sửa]

bridge circuit /ˈbrɪdʒ ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch cầu.

Tham khảo

[sửa]