Bước tới nội dung

brindled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

brindled /.dᵊld/

  1. Vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn).

Tham khảo