Bước tới nội dung

briqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

briqueter ngoại động từ

  1. Xây gạch, lát gạch.
  2. giả gạch.
    Facade briquetée — mặt nhà giả gạch
  3. Đóng (thành) bánh.
    Briqueter du charbon — đóng than thành bánh

Tham khảo

[sửa]