Bước tới nội dung

briscard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁis.kaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
briscard
/bʁis.kaʁ/
briscards
/bʁis.kaʁ/

briscard /bʁis.kaʁ/

  1. (Sử học) Lính già.

Tham khảo

[sửa]