Bước tới nội dung

bro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bro broa, broen
Số nhiều broer broene

bro gđc

  1. Chiếc cầu, cái cầu.
    Det er bro over elva.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]