bru
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
bru gc
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁy/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bru /bʁy/ |
brus /bʁy/ |
bru gc /bʁy/
Tham khảo[sửa]
- "bru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Lyngngam[sửa]
Danh từ[sửa]
bru
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bru/
Danh từ[sửa]
bru
- Người.
- u bru ― người đàn ông
- uni u bru ― người đàn ông này
- ka bru ― người phụ nữ
- kani ka bru ― người phụ nữ này