bru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

bru gc

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bru
/bʁy/
brus
/bʁy/

bru gc /bʁy/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con dâu, nàng dâu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Lyngngam[sửa]

Danh từ[sửa]

bru

  1. người.

Tiếng Pnar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bru

  1. Người.
    u bru ― người đàn ông
    uni u bru ― người đàn ông này
    ka bru ― người phụ nữ
    kani ka bru ― người phụ nữ này