broaden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbrɔ.dᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

broaden ngoại động từ /ˈbrɔ.dᵊn/

  1. Mở rộng, nới rộng, làm rộng ra.

Nội động từ[sửa]

broaden nội động từ /ˈbrɔ.dᵊn/

  1. Rộng ra.

Tham khảo[sửa]