Bước tới nội dung

broadside radiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsɑɪd ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

broadside radiation /.ˌsɑɪd ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Bức xạ ngang.

Tham khảo

[sửa]