brocanteur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁɔ.kɑ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | brocanteuse /bʁɔ.kɑ̃.tøz/ |
brocanteurs /bʁɔ.kɑ̃.tœʁ/ |
Số nhiều | brocanteuse /bʁɔ.kɑ̃.tøz/ |
brocanteurs /bʁɔ.kɑ̃.tœʁ/ |
brocanteur /bʁɔ.kɑ̃.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "brocanteur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)