Bước tới nội dung

brokk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít brokk brokken, brokket
Số nhiều

brokk gđt

  1. (Y) Sự sa ruột, thoát tràng, trụt ruột.
    Brokk er vanligvis ufarlig.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]