Bước tới nội dung

trụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔt˨˩tʂṵk˨˨tʂuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂut˨˨tʂṵt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trụt

  1. Tụt ra.
    Trụt giày.
  2. Sụt xuống.
    Ngói trụt.

Tham khảo

[sửa]