Bước tới nội dung

bromeliad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /broʊ.ˈmi.li.ˌæd/

Danh từ

[sửa]

bromeliad /broʊ.ˈmi.li.ˌæd/

  1. (Thực vật) Họ dứa.

Tham khảo

[sửa]