Bước tới nội dung

broncho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

broncho số nhiều broncos

  1. Ngựa chưa thuần hoá hẳn (ở Ca-li-pho-ni-a).

Tham khảo

[sửa]