Bước tới nội dung

broodiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbruː.di.nəs/

Danh từ

[sửa]

broodiness /ˈbruː.di.nəs/

  1. Sự ủ , sự chán chường.

Tham khảo

[sửa]