broodiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbruː.di.nəs/
Danh từ
[sửa]broodiness /ˈbruː.di.nəs/
- Sự ủ rũ, sự chán chường.
Tham khảo
[sửa]- "broodiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
broodiness /ˈbruː.di.nəs/