Bước tới nội dung
brosse gc /bʁɔs/
- Bàn chải.
- Brosse à dents — bàn chải răng
- (Động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong).
- (Hội họa) Bút lông cứng.
- (Số nhiều) ) bụi cây rìa rừng.
- cheveux en brosse — tóc húi cua
- travail fait à la brosse — việc làm vội cho xong, việc làm qua quít