brotherliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrə.ðɜː.li.nəs/
Danh từ
[sửa]brotherliness /ˈbrə.ðɜː.li.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "brotherliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brotherliness /ˈbrə.ðɜː.li.nəs/