Bước tới nội dung

brouilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁu.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brouilleur
/bʁu.jœʁ/
brouilleurs
/bʁu.jœʁ/

brouilleur /bʁu.jœʁ/

  1. (Rađiô) Máy nhiễu, máy phá rối.

Tham khảo

[sửa]