brouilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁu.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brouilleur /bʁu.jœʁ/ |
brouilleurs /bʁu.jœʁ/ |
brouilleur gđ /bʁu.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "brouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)