brudeslør
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brudeslør | brudesløret |
Số nhiều | brudeslør | brudesløra, brudeslørene |
Danh từ[sửa]
brudeslør gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "brudeslør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)