Bước tới nội dung

brudeslør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít brudeslør brudesløret
Số nhiều brudeslør brudesløra, brudeslørene

Danh từ

[sửa]

brudeslør

  1. Khăn mỏng che mặt cô dâu.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]