brug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít brug
Số nhiều bruggen
Dạng giảm nhẹ
Số ít brugje
Số nhiều brugjes

Danh từ[sửa]

brug ? (số nhiều bruggen, giảm nhẹ brugje gt)

  1. cầu: công trình qua phía trên chướng ngại