brunet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁy.nɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brunet
/bʁy.nɛ/
brunet
/bʁy.nɛ/

brunet /bʁy.nɛ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thiếu niên tóc nâu.

Tham khảo[sửa]