Bước tới nội dung

brussels conference

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkɑːn.fə.rənts/

Danh từ

[sửa]

brussels conference / ˈkɑːn.fə.rənts/

  1. ((econ)) Hội nghị Brussels.

Tham khảo

[sửa]