brutaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁy.ta.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]brutaliser ngoại động từ /bʁy.ta.li.ze/
- Đối xử tàn nhẫn.
- Brutaliser une personne — đối xử tàn nhẫn với người nào
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thú tính hóa.
Tham khảo
[sửa]- "brutaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)