Bước tới nội dung

brutaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁy.ta.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

brutaliser ngoại động từ /bʁy.ta.li.ze/

  1. Đối xử tàn nhẫn.
    Brutaliser une personne — đối xử tàn nhẫn với người nào
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thú tính hóa.

Tham khảo

[sửa]