buccin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /byk.sɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
buccin
/byk.sɛ̃/
buccin
/byk.sɛ̃/

buccin /byk.sɛ̃/

  1. (Động vật học) Ốc tù và.
  2. (Sử học) Tù và.

Tham khảo[sửa]