bucko

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.ˌkoʊ/

Danh từ[sửa]

bucko /ˈbə.ˌkoʊ/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) người huênh hoang khoác lác.

Tham khảo[sửa]