Bước tới nội dung

budgétivore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
Giống cái budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/

budgétivore

  1. (Đùa cợt) Ăn hại ngân sách.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
Số nhiều budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/
budgétivores
/byd.ʒe.ti.vɔʁ/

budgétivore

  1. (Đùa cợt) Người ăn hại ngân sách.

Tham khảo

[sửa]