buffer memory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.fɜː ˈmɛm.ri/
Danh từ[sửa]
buffer memory /ˈbə.fɜː ˈmɛm.ri/
- (Tech) Bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian.
Tham khảo[sửa]
- "buffer memory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
buffer memory /ˈbə.fɜː ˈmɛm.ri/