buffer storage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.fɜː ˈstɔr.ɪdʒ/
Danh từ[sửa]
buffer storage /ˈbə.fɜː ˈstɔr.ɪdʒ/
- (Tech) Bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian.
Tham khảo[sửa]
- "buffer storage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)