buffer storage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.fɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ[sửa]

buffer storage /ˈbə.fɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian.

Tham khảo[sửa]