buiten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

buiten (sau đại từ vô định -buiten)

  1. bên ngoài
    Hij woont buiten de stad.
    Anh ấy ở ngoài thành phố.

Phó từ[sửa]

buiten

  1. bên ngoài, ngoài nhà

Danh từ[sửa]

buiten  (không đếm được)

  1. vùng quê