Bước tới nội dung

bulb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bulb /ˈbəlb/

  1. Củ (hành, tỏi... ); (thực vật học) (thân) hành.
  2. (Giải phẫu) Hành.
  3. Bóng đèn.
  4. Bầu.
    bulb of thermometer — bầu nhiệt biểu
  5. Quả bóp (bơm nước hoa... ).

Tham khảo

[sửa]