Bước tới nội dung

bulgy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bulgy

  1. Lồi ra, phồng ra, phình lên.
    bulging eyes — mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
    bulging cheeks — má phình lên, má bầu

Tham khảo

[sửa]