bulletin board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊ.lə.tᵊn ˈbɔrd/

Danh từ[sửa]

bulletin board /ˈbʊ.lə.tᵊn ˈbɔrd/

  1. (Tech) Bảng công báo.

Tham khảo[sửa]