bummer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbə.mɜː/
![]() | [ˈbə.mɜː] |
Danh từ
[sửa]bummer /ˈbə.mɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng.
Tham khảo
[sửa]- "bummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |