Bước tới nội dung

bummer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.mɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bummer /ˈbə.mɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)