burk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜːk/

Danh từ[sửa]

burk /ˈbɜːk/

  1. Cũng berk, birk.
  2. Người ngu ngốc.

Tham khảo[sửa]