bursary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜː.sə.ri/

Danh từ[sửa]

bursary /ˈbɜː.sə.ri/

  1. Phòng tài vụ (của trường đại học).
  2. Học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt).

Tham khảo[sửa]