business performance
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / pər.ˈfɔr.mənts/
Danh từ[sửa]
business performance / pər.ˈfɔr.mənts/
- ((econ)) Kết quả kinh doanh.
Tham khảo[sửa]
- "business performance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)