Bước tới nội dung

business performance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / pər.ˈfɔr.mənts/

Danh từ

[sửa]

business performance / pər.ˈfɔr.mənts/

  1. ((econ)) Kết quả kinh doanh.

Tham khảo

[sửa]