business risk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈrɪsk/
Danh từ
[sửa]business risk / ˈrɪsk/
- ((econ)) Rủi ro kinh doanh.
Tham khảo
[sửa]- "business risk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
business risk / ˈrɪsk/