bustard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbəs.tɜːd/

Danh từ[sửa]

bustard /ˈbəs.tɜːd/

  1. (Động vật học) Chim ôtit.

Tham khảo[sửa]