Bước tới nội dung

butterball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.tɜː.ˌbɔl/

Danh từ

[sửa]

butterball /ˈbə.tɜː.ˌbɔl/

  1. (Thông tục) Người béo mập.

Tham khảo

[sửa]