buttonholer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊ.lɜː/
Danh từ[sửa]
buttonholer /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊ.lɜː/
- Xem buttonhole
Tham khảo[sửa]
- "buttonholer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
buttonholer /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊ.lɜː/