Bước tới nội dung

buttonhole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

buttonhole /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/

  1. Khuyết áo.
  2. Hoa càikhuyết áo.
  3. (Nghĩa bóng) Cái mồn nhỏ.

Ngoại động từ

[sửa]

buttonhole ngoại động từ /ˈbə.tᵊn.ˌhoʊl/

  1. Thùa khuyết (áo).
  2. Níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]