by-effect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ɪ.ˈfɛkt/

Danh từ[sửa]

by-effect /ˈbɑɪ.ɪ.ˈfɛkt/

  1. Hiện tượng thứ yếu.

Tham khảo[sửa]